Địa giới hành chính xã Lóng Luông
30/03/2021
Lượt xem: 2200
1. Vị trí địa lý, địa hình
Phía Đông giáp xã
Phía Tây giáp xã
Phía Nam giáp xã
Phía Bắc giáp xã
2. Điều kiện tự nhiên
Tổng diện tích tự nhiên 6,232,80 ha; đất nông nghiệp 5,594,40 ha; đất lâm nghiệp 218,50 ha; đất chưa sử dụng 419,91 ha.
3. Dân cư: Đến 31-12-2020, toàn xã có 1.391 hộ; 6.683 nhân khẩu, mật độ dân số 38 người/km2.
Có 5 dân tộc anh em chung sống đoàn kết. Trong đó dân tộc Thái chiếm tỷ lệ 3,1%, dân tộc Mông chiếm tỷ lệ 76,26%, dân tộc Dao chiếm tỷ lệ 8,8%, dân tộc Kinh chiếm tỷ lệ 11,7%, dân tộc Mường chiếm tỷ lệ 0,14%.
4. Các đơn vị dân cư thuộc xã (Nguồn Chi cục Thống kê khu vực Mộc Châu - Vân Hồ)
(Đến tháng 12-2020)
STT
|
Tên bản
|
Số hộ
|
Số dân
|
1
|
Co Chàm |
234 |
955 |
2
|
Co Tang |
109 |
572 |
3
|
Co Lóng |
161 |
803 |
4
|
Săn Cài |
128 |
607 |
5
|
Pa Kha |
167 |
777 |
6
|
Lóng Luông |
228 |
989 |
7
|
Suối Bon |
153 |
724 |
8
|
Lũng Xã |
107 |
648 |
9
|
Tà Dê |
104 |
608
|